Xấu xa

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán trung cổ)
    ()
    (xả)
    /t͡ɕʰɨuX t͡ɕʰiaX/
    rất xấu; xấu nói chung
    mặt mày xấu xa
    tính nết xấu xa
    tâm địa xấu xa

    xấu xa cũng thể chồng ta,
    cho tốt đẹp cũng ra chồng người