Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Rời”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|hán cổ|{{ruby|離|li}} {{nb|/*[r]aj/}}|}} di chuyển ra xa; tách ra, không gắn với nhau
# {{w|hán cổ|{{ruby|離|li}} {{nb|/*[r]aj/}}|}} di chuyển ra xa; tách ra, không gắn với nhau
#: tàu '''rời''' ga
#: [[tàu]] '''rời''' [[ga]]
#: thuyền '''rời''' bến
#: thuyền '''rời''' bến
#: '''rời''' nhà ra đi
#: '''rời''' [[nhà]] [[ra]] [[đi]]
#: '''rời''' ghế nhà trường
#: '''rời''' [[ghế]] [[nhà]] trường
#: xa '''rời'''
#: xa '''rời'''
#: tháo '''rời'''
#: tháo '''rời'''
#: cơm '''rời''' hạt
#: [[cơm]] '''rời''' [[hạt]]
#: lá '''rời''' cành
#: [[]] '''rời''' [[cành]]
#: giấy '''rời'''
#: [[giấy]] '''rời'''

Phiên bản lúc 09:55, ngày 10 tháng 4 năm 2024

  1. (Hán thượng cổ) (li) /*[r]aj/ di chuyển ra xa; tách ra, không gắn với nhau
    tàu rời ga
    thuyền rời bến
    rời nhà ra đi
    rời ghế nhà trường
    xa rời
    tháo rời
    cơm rời hạt
    rời cành
    giấy rời