Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Giùm”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|proto-mon-khmer|/*rum ~ *ruum ~ *ram/|giúp}}{{cog|{{list|{{w|Mon|{{rubyM|ရီု|/rɜ̀m/}}}}|{{w|Bahnar|gŭm, tơgŭm}}|{{w|Halang|dơgŭm}}|{{w|Mnong|tơ răm}}|{{w|Sedang|/gum/}}|{{w|Sedang|/tədruəm/}}|{{w|Katu|/ɟum ɗɑŋ/}} (An Điềm)|{{w|Lamet|/prɔːm/}} (Nkris)|{{w|Lamet|/pɣoːm/}} (Lampang)|{{w|Lawa|/rəɨm/}}}}}} {{pn|tb|nb}} hộ, giúp; {{cũng|dùm}}
#: [[làm]] '''giùm'''
#: [[ăn]] '''giùm'''
#: [[mua]] '''giùm''' gói xôi
#: nói '''giùm''' [[mấy]] [[câu]]
# {{w|proto-mon-khmer|/*bɟum ~ *bɟuum ~ *bɟuəm ~ *bɟəm/|tụ họp lại}}{{cog|{{list|{{w|Khmer|{{rubyM|ជុំ|/cùm/}}, {{rubyM|ភ្ជុំ|/phcùm/}}}}|{{w|Halang|yum}}|{{w|Sre|pörjum}}|{{w|Kui|/chùm/}}|{{w|Kui|/chṳm/}}|{{w|Ta'Oi|/paɲɟoom/}}|{{w|Ta'Oi|/pacoom/}} (Ngeq)|{{w|Ta'Oi|/coomʔ/}} (Ong)|{{w|T'in|/jɔːm/}} (Mal)|{{w|Nyah Kur|/pəchùm/}}}}}} {{cũ}} dựng chỗ ở tạm bợ
# {{w|proto-mon-khmer|/*bɟum ~ *bɟuum ~ *bɟuəm ~ *bɟəm/|tụ họp lại}}{{cog|{{list|{{w|Khmer|{{rubyM|ជុំ|/cùm/}}, {{rubyM|ភ្ជុំ|/phcùm/}}}}|{{w|Halang|yum}}|{{w|Sre|pörjum}}|{{w|Kui|/chùm/}}|{{w|Kui|/chṳm/}}|{{w|Ta'Oi|/paɲɟoom/}}|{{w|Ta'Oi|/pacoom/}} (Ngeq)|{{w|Ta'Oi|/coomʔ/}} (Ong)|{{w|T'in|/jɔːm/}} (Mal)|{{w|Nyah Kur|/pəchùm/}}}}}} {{cũ}} dựng chỗ ở tạm bợ
#: '''giùm''' [[một]] [[lều]] [[nhỏ]]
#: '''giùm''' [[một]] [[lều]] [[nhỏ]]
#: '''giùm''' gian [[nhà]] [[ở]] tạm
#: '''giùm''' gian [[nhà]] [[ở]] tạm
{{cogs}}
{{cogs}}
# {{w|proto-mon-khmer|/*rum ~ *ruum ~ *ram/|giúp}}{{cog|{{list|{{w|Mon|{{rubyM|ရီု|/rɜ̀m/}}}}|{{w|Bahnar|gŭm, tơgŭm}}|{{w|Halang|dơgŭm}}|{{w|Mnong|tơ răm}}|{{w|Sedang|/gum/}}|{{w|Sedang|/tədruəm/}}|{{w|Katu|/ɟum ɗɑŋ/}} (An Điềm)|{{w|Lamet|/prɔːm/}} (Nkris)|{{w|Lamet|/pɣoːm/}} (Lampang)|{{w|Lawa|/rəɨm/}}}}}} {{pn|tb|nb}} hộ, giúp; {{cũng|dùm}}
#: làm giùm
#: ăn giùm
#: mua giùm gói xôi
#: nói giùm mấy câu

Phiên bản lúc 01:50, ngày 4 tháng 8 năm 2024

  1. (Proto-Mon-Khmer) /*rum ~ *ruum ~ *ram/ ("giúp") [cg1] (Trung Bộ, Nam Bộ) hộ, giúp; (cũng) dùm
    làm giùm
    ăn giùm
    mua giùm gói xôi
    nói giùm mấy câu
  2. (Proto-Mon-Khmer) /*bɟum ~ *bɟuum ~ *bɟuəm ~ *bɟəm/ ("tụ họp lại") [cg2] (cũ) dựng chỗ ở tạm bợ
    giùm một lều nhỏ
    giùm gian nhà tạm

Từ cùng gốc

  1. ^
  2. ^
      • (Khmer) ជុំ(/cùm/), ភ្ជុំ(/phcùm/)
      • (Hà Lăng) yum
      • (Cơ Ho Sre) pörjum
      • (Kui) /chùm/
      • (Kui) /chṳm/
      • (Tà Ôi) /paɲɟoom/
      • (Tà Ôi) /pacoom/ (Ngeq)
      • (Tà Ôi) /coomʔ/ (Ong)
      • (T'in) /jɔːm/ (Mal)
      • (Nyah Kur) /pəchùm/