Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Thốt”
Nhập CSV Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
# {{w|hán cổ|{{ruby|說|thuyết}} {{nb|/*l̥ot/}}|}} nói, bật ra thành lời | # {{w|hán cổ|{{ruby|說|thuyết}} {{nb|/*l̥ot/}}|}} nói, bật ra thành lời | ||
#: thề thốt | #: [[thề]] '''thốt''' | ||
#: thưa thốt | #: [[thưa]] '''thốt''' | ||
#: hoa cười ngọc thốt | #: hoa cười ngọc '''thốt''' | ||
#: không thốt nên lời | #: không '''thốt''' nên [[lời]] | ||
#: đang đi bỗng thốt lên một tiếng | #: [[đang]] [[đi]] bỗng '''thốt''' [[lên]] [[một]] [[tiếng]] | ||
# {{w|hán cổ|{{ruby|突|đột}} {{nb|/*tʰuːd/}}|}} đột ngột, thình lình, chợt, bỗng | # {{w|hán cổ|{{ruby|突|đột}} {{nb|/*tʰuːd/}}|}} đột ngột, thình lình, chợt, bỗng | ||
#: thốt nhiên | #: '''thốt''' nhiên | ||
#: mê ngủ thốt kêu lên | #: mê [[ngủ]] '''thốt''' [[kêu]] [[lên]] | ||
#: thốt giật mình | #: '''thốt''' [[giật]] [[mình]] | ||
#: nghe nói thốt động lòng | #: [[nghe]] nói '''thốt''' động [[lòng]] |