Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Rạch”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|Proto-Mon-Khmer|/*craak ~ *craik ~ *criik/|xé, xẻ}}{{cog|{{list|{{w||[[rách]]}}|{{w|muong|réch}}|{{w|Khmer|{{rubyM|ច្រៀក|/criek/}}}}|{{w|Mon|{{rubyM|သြာ်|/srāk/}}}}|{{w|Bahnar|/h<sup>ə</sup>rɛːk, h(<sup>ə</sup>)rɛːc/}}|{{w|Nyaheun|/rak/}}|{{w|Sre|cêrêe}}|{{w|Katu|/rʌc/}} (An Điềm)|{{w|Katu|/rec/}} (Phương)|{{w|Ta'Oi|/sarɛc/}} (Ngeq)|{{w|Khmu|/raːc/}} (Cuang)}}}} dùng vật sắc nhọn cứa đứt ra; {{chuyển}} chia cắt, phân xẻ; {{chuyển}} đường rãnh nhỏ, nông được xẻ trên mặt ruộng; {{chuyển}} đường dẫn nước từ sông vào đồng ruộng, đủ rộng để thuyền bè qua lại
# {{w|Proto-Mon-Khmer|/*craak ~ *craik ~ *criik/|xé, xẻ}}{{cog|{{list|{{w||[[rách]]}}|{{w|muong|réch}}|{{w|Khmer|{{rubyM|ច្រៀក|/criek/}}}}|{{w|Mon|{{rubyM|သြာ်|/srāk/}}}}|{{w|Bahnar|/h<sup>ə</sup>rɛːk, h(<sup>ə</sup>)rɛːc/}}|{{w|Nyaheun|/rak/}}|{{w|Sre|cêrêe}}|{{w|Katu|/rʌc/}} (An Điềm)|{{w|Katu|/rec/}} (Phương)|{{w|Ta'Oi|/sarɛc/}} (Ngeq)|{{w|Khmu|/raːc/}} (Cuang)}}}} dùng vật sắc nhọn cứa đứt ra; {{chuyển}} chia cắt, phân xẻ; {{chuyển}} đường rãnh nhỏ, nông được xẻ trên mặt ruộng; {{chuyển}} đường dẫn nước từ sông vào đồng ruộng, đủ rộng để thuyền bè qua lại
#: rạch giấy
#: '''rạch''' [[giấy]]
#: rạch túi
#: '''rạch''' [[túi]]
#: rạch bẹ chuối
#: '''rạch''' bẹ [[chuối]]
#: rạch thân cao su
#: '''rạch''' thân cao [[su]]
#: rạch đôi sơn hà
#: '''rạch''' [[đôi]] [[sơn]]
#: rạch ngang bầu trời
#: '''rạch''' [[ngang]] [[bầu]] [[trời]]
#: rạch ra từng khu
#: '''rạch''' [[ra]] từng [[khu]]
#: rạch ròi
#: '''rạch''' ròi
#: xẻ rạch
#: [[xẻ]] '''rạch'''
#: đánh rạch
#: [[đánh]] '''rạch'''
#: kênh rạch
#: kênh '''rạch'''
#: đào rạch
#: [[đào]] '''rạch'''
{{cogs}}
{{cogs}}

Phiên bản lúc 12:40, ngày 4 tháng 8 năm 2024

  1. (Proto-Mon-Khmer) /*craak ~ *craik ~ *criik/ ("xé, xẻ") [cg1] dùng vật sắc nhọn cứa đứt ra; (nghĩa chuyển) chia cắt, phân xẻ; (nghĩa chuyển) đường rãnh nhỏ, nông được xẻ trên mặt ruộng; (nghĩa chuyển) đường dẫn nước từ sông vào đồng ruộng, đủ rộng để thuyền bè qua lại
    rạch giấy
    rạch túi
    rạch bẹ chuối
    rạch thân cao su
    rạch đôi sơn
    rạch ngang bầu trời
    rạch ra từng khu
    rạch ròi
    xẻ rạch
    đánh rạch
    kênh rạch
    đào rạch

Từ cùng gốc

  1. ^