Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Tát”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|proto-mon-khmer|/*sac ~ *saac/|}}{{cog|{{list|{{w|Khmer|{{rubyM|សាច|/saac/}}}}|{{w|Mon|{{rubyM|သှာတ်|/sat/}}}}|{{w|Chrau|/saːc/}}|{{w|Jeh|/sɔk/}}|{{w|Tarieng|/kasaːc/}}|{{w|Tarieng|/ʔəsok/}} (Kasseng)|{{w|Tarieng|/nsaːc/}} (Kasseng)|{{w|Mnong|/saːc/}}|{{w|Stieng|/chaːc/}} (Bù Lơ)|{{w|Tampuan|/kasaac/}}|{{w|Katu|/kasaac/}} (Dakkang)|{{w|Kui|/saːc/}}|{{w|Ta'Oi|/kasaac/}} (Ngeq)|{{w|Pacoh|xóc}}|{{w|Bru|/ʔasaac/}} (Sô)|{{w|Khsing-Mul|/soːk/}}}}}} → {{w|Proto-Vietic|/*ʔa-saːc/|{{cog|{{list|{{w|Chứt|/saːc⁷/}} (Rục)|{{w|Chứt|/asaːc⁷/}} (Sách)|{{w|Chứt|/atʰaːc/}} (Arem)|{{w|Tho|/saːt⁷/}}|{{w|Pong|/saːc/}}|{{w|Maleng|/saːc⁷/}} (Khả Phong)|{{w|Thavung|/sâ̰ːt/}}}}}}}} dùng tay hoặc công cụ để hắt nước từ nơi này sang nơi khác
# {{w|proto-mon-khmer|/*sac ~ *saac/|}}{{cog|{{list|{{w|Khmer|{{rubyM|សាច|/saac/}}}}|{{w|Mon|{{rubyM|သှာတ်|/sat/}}}}|{{w|Chrau|/saːc/}}|{{w|Jeh|/sɔk/}}|{{w|Tarieng|/kasaːc/}}|{{w|Tarieng|/ʔəsok/}} (Kasseng)|{{w|Tarieng|/nsaːc/}} (Kasseng)|{{w|Mnong|/saːc/}}|{{w|Stieng|/chaːc/}} (Bù Lơ)|{{w|Tampuan|/kasaac/}}|{{w|Katu|/kasaac/}} (Dakkang)|{{w|Kui|/saːc/}}|{{w|Ta'Oi|/kasaac/}} (Ngeq)|{{w|Pacoh|xóc}}|{{w|Bru|/ʔasaac/}} (Sô)|{{w|Khsing-Mul|/soːk/}}}}}} → {{w|Proto-Vietic|/*ʔa-saːc/|{{cog|{{list|{{w|Chứt|/saːc⁷/}} (Rục)|{{w|Chứt|/asaːc⁷/}} (Sách)|{{w|Chứt|/atʰaːc/}} (Arem)|{{w|Tho|/saːt⁷/}}|{{w|Pong|/saːc/}}|{{w|Maleng|/saːc⁷/}} (Khả Phong)|{{w|Thavung|/sâ̰ːt/}}}}}}}} dùng tay hoặc công cụ để hắt nước từ nơi này sang nơi khác
#: tát ao
#: '''tát''' [[ao]]
#: tát gàu sòng
#: '''tát''' gàu [[sòng]]
#: nay tát đầm, mai tát đìa, ngày kia giỗ hậu
#: nay '''tát''' đầm, [[mai]] '''tát''' đìa, [[ngày]] [[kia]] giỗ hậu
#: còn nước còn tát
#: [[còn]] [[nước]] [[còn]] '''tát'''
# {{w|proto-mon-khmer|/*d₁ai[t]/|}}{{cog|{{list|{{w|Mon|{{rubyM|ဒါတ်|/tàt/}}}}|{{w|Mnong|djat}}|{{w|Khasi|dat}}|{{w|Pnar|/dat/}}}}}} đánh mạnh bằng lòng bàn tay lên má
# {{w|proto-mon-khmer|/*d₁ai[t]/|}}{{cog|{{list|{{w|Mon|{{rubyM|ဒါတ်|/tàt/}}}}|{{w|Mnong|djat}}|{{w|Khasi|dat}}|{{w|Pnar|/dat/}}}}}} đánh mạnh bằng lòng bàn tay lên má
#: cái tát
#: [[cái]] '''tát'''
#: tát sưng má
#: '''tát''' [[sưng]] [[]]
#: ăn tát
#: [[ăn]] '''tát'''
#: tát tai
#: '''tát''' [[tai]]
{{gal|2|DGJ 1901 - Is that one or two scoops.. (3533421886).jpg|Tát nước bằng gàu|Graffiti Eme Freethinker Will Smith Chris Rock Slap Oscar Awards Mauerpark Berlin.jpg|Cú tát của Will Smith vào mặt Chris Rock tại lễ trao giải Oscar 2022}}
{{gal|2|DGJ 1901 - Is that one or two scoops.. (3533421886).jpg|Tát nước bằng gàu|Graffiti Eme Freethinker Will Smith Chris Rock Slap Oscar Awards Mauerpark Berlin.jpg|Cú tát của Will Smith vào mặt Chris Rock tại lễ trao giải Oscar 2022}}
{{cogs}}
{{cogs}}

Phiên bản lúc 15:07, ngày 4 tháng 8 năm 2024

  1. (Proto-Mon-Khmer) /*sac ~ *saac/ [cg1](Proto-Vietic) /*ʔa-saːc/ (" [cg2]") dùng tay hoặc công cụ để hắt nước từ nơi này sang nơi khác
    tát ao
    tát gàu sòng
    nay tát đầm, mai tát đìa, ngày kia giỗ hậu
    còn nước còn tát
  2. (Proto-Mon-Khmer) /*d₁ai[t]/ [cg3] đánh mạnh bằng lòng bàn tay lên má
    cái tát
    tát sưng
    ăn tát
    tát tai
  • Tát nước bằng gàu
  • Cú tát của Will Smith vào mặt Chris Rock tại lễ trao giải Oscar 2022

Từ cùng gốc

  1. ^
  2. ^
  3. ^