Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Ngó”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
 
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|proto-mon-khmer|/*jɔl/|}}{{cog|{{list|{{w|Khmer|{{rubyM|យល់|/jùəl/}}}}|{{w|Jahai|/ʔɛl/}}|{{w|Khasi|ioh-i}}|{{w|Pnar|/jo/}}|{{w|Lyngngam|/ɟɔ/}}|{{w|Kentung-Wa|/yo/}}|{{w|La|/yow/}}|{{w|Lawa|/yoʔ/}}|{{w|Riang|/ˉɔl/}}|{{w|Tai Loi|/nyo/}}|{{w|Wa|/yo, yö/}}}}}} nhìn; {{chuyển}} rướn thân người ra để nhìn; {{chuyển}} để ý đến, chú ý đến
# {{w|proto-mon-khmer|/*jɔl/|}}{{cog|{{list|{{w|Khmer|{{rubyM|យល់|/jùəl/}}}}|{{w|Jahai|/ʔɛl/}}|{{w|Khasi|ioh-i}}|{{w|Pnar|/jo/}}|{{w|Lyngngam|/ɟɔ/}}|{{w|Kentung-Wa|/yo/}}|{{w|La|/yow/}}|{{w|Lawa|/yoʔ/}}|{{w|Riang|/ˉɔl/}}|{{w|Tai Loi|/nyo/}}|{{w|Wa|/yo, yö/}}}}}} nhìn; {{chuyển}} rướn thân người ra để nhìn; {{chuyển}} để ý đến, chú ý đến
#: nhìn ngó
#: nhìn '''ngó'''
#: ngó nghiêng
#: '''ngó''' [[nghiêng]]
#: ngó ngược ngó xuôi
#: '''ngó''' [[ngược]] '''ngó''' xuôi
#: ngó ngoái
#: '''ngó''' ngoái
#: ngó đầu ra cửa sổ
#: '''ngó''' đầu [[ra]] [[cửa]] sổ
#: ngó hẳn người ra
#: '''ngó''' hẳn [[người]] [[ra]]
#: ngồi trong xe ngó ra ngoài
#: [[ngồi]] [[trong]] [[xe]] '''ngó''' [[ra]] [[ngoài]]
#: ngó qua tường rào
#: '''ngó''' [[qua]] tường [[rào]]
#: ngó ngàng
#: '''ngó''' ngàng
#: ngó tới
#: '''ngó''' [[tới]]
#: ngó lơ
#: '''ngó'''
#: nhòm ngó
#: nhòm '''ngó'''
# {{w|hán cổ|{{ruby|藕|ngẫu}} {{nb|/*ŋoːʔ/}}|}} củ sen; phần thân non mọc ra từ củ hoặc rễ của một số loại cây
# {{w|hán cổ|{{ruby|藕|ngẫu}} {{nb|/*ŋoːʔ/}}|}} củ sen; phần thân non mọc ra từ củ hoặc rễ của một số loại cây
#: ngó sen
#: '''ngó''' [[sen]]
#: sen ngó, đào tơ
#: [[sen]] , [[đào]] [[]]
#: trắng như ngó cần
#: [[trắng]] như '''ngó''' cần
#: ngó môn
#: '''ngó''' môn
#: ngó khoai
#: '''ngó''' [[khoai]]
{{gal|2|Looking Over The Fence (32668885193).jpg|Ngó qua hàng rào|Lotus root.jpg|Ngó sen}}
{{gal|2|Looking Over The Fence (32668885193).jpg|Ngó qua hàng rào|Lotus root.jpg|Ngó sen}}
{{cogs}}
{{cogs}}

Phiên bản lúc 16:34, ngày 22 tháng 8 năm 2024

  1. (Proto-Mon-Khmer) /*jɔl/ [cg1] nhìn; (nghĩa chuyển) rướn thân người ra để nhìn; (nghĩa chuyển) để ý đến, chú ý đến
    nhìn ngó
    ngó nghiêng
    ngó ngược ngó xuôi
    ngó ngoái
    ngó đầu ra cửa sổ
    ngó hẳn người ra
    ngồi trong xe ngó ra ngoài
    ngó qua tường rào
    ngó ngàng
    ngó tới
    ngó
    nhòm ngó
  2. (Hán thượng cổ) (ngẫu) /*ŋoːʔ/ củ sen; phần thân non mọc ra từ củ hoặc rễ của một số loại cây
    ngó sen
    sen , đào
    trắng như ngó cần
    ngó môn
    ngó khoai
  • Ngó qua hàng rào
  • Ngó sen

Từ cùng gốc

  1. ^
      • (Khmer) យល់(/jùəl/)
      • (Jahai) /ʔɛl/
      • (Khasi) ioh-i
      • (Pnar) /jo/
      • (Lyngngam) /ɟɔ/
      • (Kentung-Wa) /yo/
      • (La) /yow/
      • (Lawa) /yoʔ/
      • (Riang) /ˉɔl/
      • (Tai Loi) /nyo/
      • (Wa) /yo, yö/