Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Kín”
Nhập CSV |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
# {{w|hán trung|{{ruby|緊|khẩn}} {{nb|/kjin{{s|X}}/}}|}} không có chỗ hở; {{chuyển}} không còn chỗ trống; {{chuyển}} không lộ ra ngoài, không cho ai biết | # {{w|hán trung|{{ruby|緊|khẩn}} {{nb|/kjin{{s|X}}/}}|}} không có chỗ hở; {{chuyển}} không còn chỗ trống; {{chuyển}} không lộ ra ngoài, không cho ai biết | ||
#: kín mít | #: '''kín''' [[mít]] | ||
#: che kín | #: [[che]] '''kín''' | ||
#: nhà kín gió | #: [[nhà]] '''kín''' [[gió]] | ||
#: kín cổng cao tường | #: '''kín''' cổng cao tường | ||
#: chật kín | #: chật '''kín''' | ||
#: ngồi kín khán đài | #: [[ngồi]] '''kín''' khán [[đài]] | ||
#: cỏ mọc kín sân | #: [[cỏ]] [[mọc]] '''kín''' sân | ||
#: kín kẽ | #: '''kín''' kẽ | ||
#: hội kín | #: hội '''kín''' | ||
#: họp kín | #: họp '''kín''' | ||
#: kín như bưng | #: '''kín''' như [[bưng]] | ||
#: giữ kín bí mật | #: [[giữ]] '''kín''' [[bí]] [[mật]] | ||
#: cất kín trong tủ | #: [[cất]] '''kín''' [[trong]] tủ | ||
#: bỏ phiếu kín | #: [[bỏ]] phiếu '''kín''' |