Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Lỡ”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|việt trung|mlở|}} làm điều không hay do sơ suất; để qua đi một cách đáng tiếc; {{chuyển}} đề phòng điều không hay xảy ra; {{chuyển}} giữa chừng, chưa xong, chưa hết; {{cũng|[[nhỡ]]}}
# {{w|việt trung|mlở|}} làm điều không hay do sơ suất; để qua đi một cách đáng tiếc; {{chuyển}} đề phòng điều không hay xảy ra; {{chuyển}} giữa chừng, chưa xong, chưa hết; {{cũng|[[nhỡ]]}}
#: lầm lỡ
#: [[lầm]] '''lỡ'''
#: lỡ tay
#: '''lỡ''' [[tay]]
#: lỡ lời
#: '''lỡ''' [[lời]]
#: lỡ dại
#: '''lỡ''' [[dại]]
#: bỏ lỡ
#: [[bỏ]] '''lỡ'''
#: lỡ tàu
#: '''lỡ''' [[tàu]]
#: thất cơ lỡ vận
#: thất [[]] '''lỡ''' vận
#: quá lứa lỡ thì
#: [[quá]] [[lứa]] '''lỡ''' thì
#: lỡ đâu
#: '''lỡ''' đâu
#: nếu có lỡ
#: nếu [[]] '''lỡ'''
#: lỡ chẳng may hỏng
#: '''lỡ''' chẳng may hỏng
#: lỡ một mai
#: '''lỡ''' [[một]] [[mai]]
#: lỡ dở
#: '''lỡ''' dở
#: lỡ cỡ
#: '''lỡ''' cỡ
#: lỡ làng
#: '''lỡ''' [[làng]]
#: lỡ độ đường
#: '''lỡ''' [[độ]] [[đường]]

Phiên bản lúc 14:15, ngày 7 tháng 10 năm 2024

  1. (Việt trung đại) mlở làm điều không hay do sơ suất; để qua đi một cách đáng tiếc; (nghĩa chuyển) đề phòng điều không hay xảy ra; (nghĩa chuyển) giữa chừng, chưa xong, chưa hết; (cũng) nhỡ
    lầm lỡ
    lỡ tay
    lỡ lời
    lỡ dại
    bỏ lỡ
    lỡ tàu
    thất lỡ vận
    quá lứa lỡ thì
    lỡ đâu
    nếu lỡ
    lỡ chẳng may hỏng
    lỡ một mai
    lỡ dở
    lỡ cỡ
    lỡ làng
    lỡ độ đường