Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Ngó”
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
# {{w|proto-mon-khmer|/*jɔl/|}}{{cog|{{list|{{w|Khmer|{{rubyM|យល់|/jùəl/}}}}|{{w|Jahai|/ʔɛl/}}|{{w|Khasi|ioh-i}}|{{w|Pnar|/jo/}}|{{w|Lyngngam|/ɟɔ/}}|{{w|Kentung-Wa|/yo/}}|{{w|La|/yow/}}|{{w|Lawa|/yoʔ/}}|{{w|Riang|/ˉɔl/}}|{{w|Tai Loi|/nyo/}}|{{w|Wa|/yo, yö/}}}}}} nhìn; {{chuyển}} rướn thân người ra để nhìn; {{chuyển}} để ý đến, chú ý đến | # {{w|proto-mon-khmer|/*jɔl{{ref|sho2006}}/|}}{{cog|{{list|{{w|Khmer|{{rubyM|យល់|/jùəl/}}}}|{{w|Jahai|/ʔɛl/}}|{{w|Khasi|ioh-i}}|{{w|Pnar|/jo/}}|{{w|Lyngngam|/ɟɔ/}}|{{w|Kentung-Wa|/yo/}}|{{w|La|/yow/}}|{{w|Lawa|/yoʔ/}}|{{w|Riang|/ˉɔl/}}|{{w|Tai Loi|/nyo/}}|{{w|Wa|/yo, yö/}}}}}} nhìn; {{chuyển}} rướn thân người ra để nhìn; {{chuyển}} để ý đến, chú ý đến | ||
#: nhìn '''ngó''' | #: nhìn '''ngó''' | ||
#: '''ngó''' [[nghiêng]] | #: '''ngó''' [[nghiêng]] | ||
Dòng 20: | Dòng 20: | ||
{{gal|2|Looking Over The Fence (32668885193).jpg|Ngó qua hàng rào|Lotus root.jpg|Ngó sen}} | {{gal|2|Looking Over The Fence (32668885193).jpg|Ngó qua hàng rào|Lotus root.jpg|Ngó sen}} | ||
{{cogs}} | {{cogs}} | ||
{{refs}} |
Bản mới nhất lúc 19:02, ngày 18 tháng 10 năm 2024
- (Proto-Mon-Khmer) /*jɔl [1]/ [cg1] nhìn; (nghĩa chuyển) rướn thân người ra để nhìn; (nghĩa chuyển) để ý đến, chú ý đến
- (Hán thượng cổ)
藕 /*ŋoːʔ/ củ sen; phần thân non mọc ra từ củ hoặc rễ của một số loại cây