Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Thay đổi gần đây
Trang ngẫu nhiên
Ủng hộ TNTV
Gợi ý thêm mục từ
Đăng kí quản trị viên
Hỗ trợ chi phí
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Kín
Trang
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Xem mã nguồn
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Xem mã nguồn
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Trang đặc biệt
Tải về bản in
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 21:15, ngày 28 tháng 9 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
| Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
(
Hán trung cổ
)
緊
(
khẩn
)
/kjin
X
/
không có chỗ hở;
(nghĩa chuyển)
không còn chỗ trống;
(nghĩa chuyển)
không lộ ra ngoài, không cho ai biết
kín
mít
che
kín
nhà
kín
gió
kín
cổng cao tường
chật
kín
ngồi
kín
khán
đài
cỏ
mọc
kín
sân
kín
kẽ
hội
kín
họp
kín
kín
như
bưng
giữ
kín
bí
mật
cất
kín
trong
tủ
bỏ
phiếu
kín
Chuyển đổi chiều rộng nội dung giới hạn