Cột
- (Proto-Mon-Khmer) /*[ ]gut [1] ~ *[ ]guət [1] ~ *[ ]gat [1]/ [cg1] buộc, trói
- (Hán thượng cổ)
橛 /*ɡod/[?][?] → (Proto-Vietic) /*goːt [2]/ [cg2] trụ đứng dùng để chống đỡ hoặc đánh dấu; (nghĩa chuyển) khối chất tụ lại thành hình thẳng đứng; (nghĩa chuyển) phần chữ được xếp thành từng khoảng dọc trên trang giấy