Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Thay đổi gần đây
Trang ngẫu nhiên
Ủng hộ TNTV
Gợi ý thêm mục từ
Đăng kí quản trị viên
Hỗ trợ chi phí
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Từ cùng gốc
Đóng mở mục lục
Rông
Trang
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Xem mã nguồn
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Xem mã nguồn
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Trang đặc biệt
Tải về bản in
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 10:22, ngày 10 tháng 9 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
|
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Proto-Mon-Khmer
)
/*rə[ ]ŋ ~ *raŋ/
[cg1]
đi lung tung, không bị kiểm soát
chạy
rông
thả
rông
chơi
rông
khắp xóm
đi
rông
đau
rông
(
Pháp
)
ronde
ronde
(
/ʁɔ̃d/
)
lối viết chữ tròn và đậm nét
chữ
rông
ngòi bút
rông
viết
rông
(
Chăm
)
ꨚꨴꨯꨱꩃ
ꨚꨴꨯꨱꩃ
(
praong
)
("lớn")
thủy triều lên, con nước lớn;
(cũng)
rong
ngoài
bãi
nước
đang
rông
nước
triều
rông
Nước
,
nước
chảy
tràn
đồng
Tơ
duyên sẵn có,
chỉ
hồng chưa
xe
Cừu thả rông
Từ cùng gốc
^
rong
(
Môn
)
တြိုၚ်
တြိုၚ်
(
/kraŋ/
)
(
Môn
)
ကြၚ်
ကြၚ်
(
/krɛŋ/
)
(
M'Nông
)
rơng rơng
(Rengao)
/rəːŋ/
Chuyển đổi chiều rộng nội dung giới hạn