Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Trở
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 17:13, ngày 13 tháng 11 năm 2023 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
|
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Proto-Vietic
)
/*p-ləh/
[cg1]
↳
(
Việt trung đại
)
blở
[a]
lật lại, quay lại, đảo lại, thay đổi
quay
trở
lại
trở
mặt
tráo
trở
trở
tay
không kịp
trở
về
trở
đầu
đũa
trái
gió
trở
trời
trở
bệnh
trở
lên
trở
xuống
trở
thành
trở
nên
Chú thích
^
Cuốn
Phật thuyết đại báo phụ mẫu ân trọng kinh
(trước thế kỉ XII) ghi âm nôm của
trở
bằng chữ
呂巴
呂巴
(
/blở/
)
[?]
[?]
(
呂
呂
(
lã
)
+
巴
巴
(
ba
)
)
hoặc
呂
呂
(
lã
)
/lở/.
Từ cùng gốc
^
(
Bắc Bộ
)
giở
(
Bắc Bộ
)
(cũ)
lở
(
Stiêng
)
/pləːh/