Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Tính
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 11:40, ngày 9 tháng 4 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
| Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
(
Hán
)
省
省
(
tỉnh
)
suy nghĩ, xem xét; làm các phép toán để tìm ra kết quả;
(nghĩa chuyển)
dự định sắp làm;
(nghĩa chuyển)
kể đến, xét đến
suy
đi
tính
lại
bàn
mưu
tính
kế
tính
đường
lui
tính
toán
phép
tính
tính
tiền
tính
làm
gì
đang
tính
đi
chơi
tính
mua
mà
lại
thôi
tính
cả
tôi
là
đủ
tính
từng giây
chưa
tính
đến
nợ
cũ
Bàn tính gỗ