Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Quật
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 10:23, ngày 10 tháng 4 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
|
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Proto-Mon-Khmer
)
/*kwit ~ *kwiət ~ *kwət/
[cg1]
dùng gậy hoặc roi đập mạnh xuống;
(nghĩa chuyển)
dùng sức đẩy ngã;
(nghĩa chuyển)
quan hệ tình dục;
(cũng)
quất
quật
mấy
gậy
quật
vào
lưng
quật
túi
bụi
quật
ngã
quăng
quật
bão
quật
đổ
cây
quất nhau
mấy
hiệp
hoa
rơi
cửa
phật,
một
quật
năm
trăm
Từ cùng gốc
^
(
Khmer
)
កួត
(
/kuət/
)
(
Khasi
)
kawiat, kawut, khyrwit
(
Chơ Ro
)
/kwɯt/
(
Bru
)
/wa̤t/
(
Ba Na
)
huăt
(Golar)