Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Đe
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 19:02, ngày 22 tháng 8 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
|
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Proto-Mon-Khmer
)
/*t₁[e][r]/
[cg1]
dùng lời nói để dọa dẫm, ngăn người khác làm gì
đe
dọa
đe
nẹt
răn
đe
đe
trẻ
con
nó
đe
đánh
tôi
chưa
đỗ
ông nghè
đã
đe
hàng tổng
(
Proto-Mon-Khmer
)
/*tiər/
("rèn")
[cg2]
khối sắt lớn dùng làm bệ để đặt kim loại lên trên mà đập tạo hình bằng búa
hòn
đe
đe
thợ
rèn
trên
đe
dưới
búa
Cái đe
Từ cùng gốc
^
(
Khmer
)
ដាស់
(
/dah/
)
(Wa)
/te/
(Praok)
^
(
M'Nông
)
tiêr
(
Cơ Ho Sre
)
tiar
(
Stiêng
)
/thiər/
(Kantu)
/dɛh/
(
Cơ Tu
)
/tɛh/
(Phương)
(
Pa Kô
)
téh
(
Tà Ôi
)
/tɛh/
(
Tà Ôi
)
/te̤h/
(Ngeq)