Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Đề xê
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 01:51, ngày 4 tháng 9 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(Nhập CSV)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
| Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
(
Pháp
)
desserré
(
/de.se.ʁe/
)
lỏng ra, tuột ra;
(cũng)
đề
chân
ốc
bị
đề xê
bu lông
đề xê
hết
ra
(
Pháp
)
déchet
(
/de.ʃɛ/
)
("rác")
phần vật liệu thừa, mảnh vụn
sắt
đề xê
thu
mua
đề xê
nhôm
cắt
không
đề xê
văng
đề xê
Đề xê kim loại