Đề xê

Phiên bản vào lúc 01:51, ngày 4 tháng 9 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Pháp) desserré(/de.se.ʁe/) lỏng ra, tuột ra; (cũng) đề
    chân ốc bị đề xê
    bu lông đề xê hết ra
  2. (Pháp) déchet(/de.ʃɛ/) ("rác") phần vật liệu thừa, mảnh vụn
    sắt đề xê
    thu mua đề xê nhôm
    cắt không đề xê
    văng đề xê
Đề xê kim loại