Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Cá he
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Khmer
)
(ត្រី)
(
/(trey)
)
កាហែ
(
cahe/
)
loài cá thuộc chi
Barbonymus
trong họ Cá chép, thân dẹp ngang nhưng to bản, đầu nhỏ, mắt lồi, vây đuôi và bụng màu đỏ cam, da trắng bạc hoặc hơi vàng
Con
cá he
vảy
tròn
,
đuôi
đỏ
Vợ
chồng
bất hòa nói
nhỏ
nhau
nghe
Phải
đâu kẻ
chợ
, bến
xe
Thiên hạ
nghe
được
người
chê kẻ cười
Cá he đỏ