Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Lênh đênh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Hán trung cổ
)
伶
(
linh
)
仃
(
dinh
)
/leng teng/
trôi nổi nay đây mai đó, không có hướng nhất định;
(nghĩa chuyển)
vất vả, nay đây mai đó, chưa chắc chắn
lênh đênh
trên
biển
cả
lênh đênh
chiếc
bách giữa
dòng
lênh đênh
theo đợt sóng
cuộc
đời
lênh đênh
chìm
nổi
công
việc
còn
lênh đênh
lênh đênh
kiếm
sống