Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Lỡ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Việt trung đại
-
1651
)
mlở
làm điều không hay do sơ suất; để qua đi một cách đáng tiếc;
(nghĩa chuyển)
đề phòng điều không hay xảy ra;
(nghĩa chuyển)
giữa chừng, chưa xong, chưa hết;
(cũng)
nhỡ
lầm
lỡ
lỡ
tay
lỡ
lời
lỡ
dại
bỏ
lỡ
lỡ
tàu
thất
cơ
lỡ
vận
quá
lứa
lỡ
thì
lỡ
đâu
nếu
có
lỡ
lỡ
chẳng may hỏng
lỡ
một
mai
lỡ
dở
lỡ
cỡ
lỡ
làng
lỡ
độ
đường