Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Nhỡ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Việt trung đại
)
mlở
làm điều không hay do sơ suất; để qua đi một cách đáng tiếc;
(nghĩa chuyển)
đề phòng điều không hay xảy ra;
(nghĩa chuyển)
giữa chừng, chưa xong, chưa hết;
(cũng)
lỡ
nhầm
nhỡ
nhỡ
tay
nhỡ
lời
nhỡ
dại
bỏ
nhỡ
nhỡ
tàu
cơ
nhỡ
quá
lứa
nhỡ
thì
nhỡ
đâu
nếu
có
nhỡ
nhỡ
chẳng may hỏng
nhỡ
một
mai
nhỡ
dở
nhỡ
cỡ
nhỡ
làng
nhỡ
độ
đường