- (Proto-Mon-Khmer) /*craak [1] ~ *craik [1] ~ *criik [1]/ ("xé, xẻ") [cg1] dùng vật sắc nhọn cứa đứt ra; (nghĩa chuyển) chia cắt, phân xẻ; (nghĩa chuyển) đường rãnh nhỏ, nông được xẻ trên mặt ruộng; (nghĩa chuyển) đường dẫn nước từ sông vào đồng ruộng, đủ rộng để thuyền bè qua lại
- rạch giấy
- rạch túi
- rạch bẹ chuối
- rạch thân cao su
- rạch đôi sơn hà
- rạch ngang bầu trời
- rạch ra từng khu
- rạch ròi
- xẻ rạch
- đánh rạch
- kênh rạch
- đào rạch
Nguồn tham khảo
- ^ a b c Shorto, H. L. (2006). A Mon-Khmer comparative dictionary (P. Sidwell, Ed.). Pacific Linguistics. Australia. PDF