Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Trảy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Hán trung cổ
)
採
採
(
thải
)
/t͡sʰʌi
X
/
[?]
[?]
↳
(
Việt trung đại
-
1651
)
tlểy, tlẩy
hái, ngắt;
(cũng)
trẩy
trảy
đỗ
Vào
vườn
trảy
trái
cau
non
Anh
thấy
em
giòn
muốn
kết nhân duyên