Bước tới nội dung

Liệt

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 11:12, ngày 27 tháng 11 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Việt trung đại - 1651) blẹt tay chân không cử động được do bị bệnh hoặc tai nạn
    liệt tay
    liệt chân
    bại liệt
  2. (Việt trung đại - 1651) liẹt cơ thể không cử động được hoặc quá yếu; (nghĩa chuyển) không hoạt động, hỏng
    liệt
    bệnh liệt
    nằm liệt giường
    liệt nửa người
    máy liệt
    đường dây đã liệt
Người đàn ông bị bại liệt