Xấu xa

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 09:32, ngày 10 tháng 4 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Hán trung cổ) ()(xả) /t͡ɕʰɨuX t͡ɕʰiaX/ rất xấu; xấu nói chung
    mặt mày xấu xa
    tính nết xấu xa
    tâm địa xấu xa

    xấu xa cũng thể chồng ta,
    cho tốt đẹp cũng ra chồng người