Bước tới nội dung

Thở

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 16:31, ngày 22 tháng 8 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Proto-Vietic) /*tʰəh/[cg1] hít không khí vào để lấy dưỡng khí rồi đẩy ra; (nghĩa chuyển) nói những lời không hay
    hít thở
    tắt thở
    thở không ra hơi
    thở ngắn than dài
    thở dốc
    dễ thở
    cây thở về đêm
    thở ra câu không ngửi được
  • Thở ra lửa
  • Máy thở

Từ cùng gốc

  1. ^