Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Thay đổi gần đây
Trang ngẫu nhiên
Ủng hộ TNTV
Gợi ý thêm mục từ
Đăng kí quản trị viên
Hỗ trợ chi phí
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Tua
Trang
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Xem mã nguồn
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Xem mã nguồn
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Trang đặc biệt
Tải về bản in
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 14:42, ngày 4 tháng 9 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
| Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
(
Hán trung cổ
)
鬚
鬚
(
tu
)
/sɨo/
("râu")
nhiều sợi dài mọc dọc theo mép của một vật
khăn
tua
tua
nón
tua
rua
Năm
thương
cổ
yếm đeo
bùa
Sáu
thương
nón
thượng quai
tua
dịu dàng
(
Hán trung cổ
)
須
須
(
tu
)
/sɨo/
nên, hãy, phải
tua
giữ
gìn
sức
khoẻ
đi
xa,
tua
cẩn thận
thân có, ắt danh
tua
phải
có
(
Pháp
)
tour
tour
(
/tuʁ/
)
chuyến đi tham quan; vòng quay của động cơ mỗi phút
đi
tua
chạy
tua
vòng
tua
máy
chỉnh
vòng
tua
ô tô
Nón quai thao với hai chùm tua hai bên quai nón
Đồng hồ đo vòng tua ô tô
Chuyển đổi chiều rộng nội dung giới hạn