Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Thay đổi gần đây
Trang ngẫu nhiên
Ủng hộ TNTV
Gợi ý thêm mục từ
Đăng kí quản trị viên
Hỗ trợ chi phí
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Từ cùng gốc
Đóng mở mục lục
Giở
Trang
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Xem mã nguồn
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Xem mã nguồn
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Trang đặc biệt
Tải về bản in
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 11:06, ngày 28 tháng 9 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ |
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Proto-Vietic
)
/*p-ləh/
[cg1]
lật lại, quay lại, đảo lại, thay đổi;
(nghĩa chuyển)
lật ra;
(nghĩa chuyển)
mang ra dùng để đối phó người khác
quay
giở
lại
giở
mặt
giáo
giở
giở
tay
không kịp
giở
về
giở
đầu
đũa
trái
gió
giở
trời
giở
bệnh
giở
lên
giở
xuống
giở
thói
giở
chứng
giở
sách
giở
gói hàng
giở
trò
giở
mánh khóe
giở
mọi thủ đoạn
Giở sách
Từ cùng gốc
^
(
Bắc Bộ
)
trở
(
Bắc Bộ
)
(cũ)
lở
(
Mường
)
tlớ
(
Thổ
)
/pləː⁵/
(Cuối Chăm)
(
Thổ
)
/ʈəː⁵⁶/
(Làng Lỡ)
(
Tày Poọng
)
/plaə/
(Ly Hà)
(
Stiêng
)
/pləːh/
(
Cơ Ho Sre
)
pörlö'
(
Cùa
)
/ɓləʔ/
(
Giẻ
)
/blɤʔ/
(
M'Nông
)
plŏ
(
Triêng
)
/lɤʔ/
Chuyển đổi chiều rộng nội dung giới hạn