Đó
- (Proto-Mon-Khmer) /*tɔʔ/[cg1] từ để nhắc đến đối tượng ở xa đã được xác định, nhưng không cụ thể; từ để nhắc đến đối tượng ở xa; từ biểu thị ý nhấn mạnh
- (Proto-Vietic) /*tɔːʔ[1]/ ("bẫy")[cg2] đồ đan bằng tre nứa, dùng để bẫy cá, tôm, tép

Nguồn tham khảo
- ^ Ferlus, M. (2007). Lexique de racines Proto Viet-Muong (Proto Vietic Lexicon) [Bản thảo không được công bố]. Mon-Khmer Etymological Database.