Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Thay đổi gần đây
Trang ngẫu nhiên
Ủng hộ TNTV
Gợi ý thêm mục từ
Đăng kí quản trị viên
Hỗ trợ chi phí
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Từ cùng gốc
2
Nguồn tham khảo
Đóng mở mục lục
Đó
Trang
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Xem mã nguồn
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Xem mã nguồn
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Trang đặc biệt
Tải về bản in
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 22:29, ngày 12 tháng 10 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
| Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
(
Proto-Mon-Khmer
)
/*tɔʔ
[1]
/
[cg1]
từ để nhắc đến đối tượng ở xa đã được xác định, nhưng không cụ thể; từ để nhắc đến đối tượng ở xa; từ biểu thị ý nhấn mạnh
ai
đó
nói
câu
gì
đó
một
ngày
nào
đó
đó
đây
đằng
đó
ở
nơi
đó
đúng
vậy
đó
làm
tốt
đó
đời
là
thế
đó
(
Proto-Vietic
)
/*tɔːʔ
[2]
/
("bẫy")
[cg2]
đồ đan bằng tre nứa, dùng để bẫy cá, tôm, tép
đơm
đó
đặt
đó
dưới
suối
tham
đó
bỏ đăng
Đó đặt dưới suối
Từ cùng gốc
^
(
Ba Na
)
/tɔː/
(
Stiêng
)
/tɔː/
(Biat)
(
Stiêng
)
/too/
(
Stiêng
)
/tɔːu/
(
Stiêng
)
/ʔatoo/
(
Brâu
)
/tɔʔ, hətɔʔ/
(Laveh)
(
Giẻ
)
/tɔʔ/
(
Triêng
)
/tɔʔ/
(
Pa Kô
)
ntoh
(Cheng)
/kaj tɔʔ/
(
Khasi
)
[u]to
(Oi)
/tɔʔ/
(
Xơ Đăng
)
/ta̰/
(Tampuan)
/tao/
^
(
Tày Poọng
)
/tɔː/
(
Bru
)
/tɔɔ/
("đặt bẫy")
(Kui)
/tɔɔ/
("đặt bẫy")
(
Pa Kô
)
to
("đặt bẫy")
(
Pa Kô
)
pantóh
(
Tà Ôi
)
/tɔɔ/
(
Khơ Mú
)
/dɔːr/
(Cuang)
Nguồn tham khảo
^
Shorto, H. L. (2006).
A Mon-Khmer comparative dictionary
(P. Sidwell, Ed.). Pacific Linguistics. Australia.
PDF
^
Ferlus, M. (2007).
Lexique de racines Proto Viet-Muong (Proto Vietic Lexicon)
[Bản thảo không được công bố]. Mon-Khmer Etymological Database.
Chuyển đổi chiều rộng nội dung giới hạn