Đầm đìa

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. đầm + đìa nơi trũng, nhiều nước đọng, có cá; (nghĩa chuyển) ướt nhiều, ướt sũng, ướt đẫm; (nghĩa chuyển) quá nhiều
    đồng khô cỏ cháy, đầm đìa chi đâu mà
    đầm đìa đã cạn hết nước
    nước mắt đầm đìa
    ướt đầm đìa
    nợ đầm đìa