Bước tới nội dung
- (Pháp)
gramme gramme
đơn vị khối lượng, bằng một phần nghìn kilôgam
- mua mấy gam hóa chất
- nặng vài gam
- (Pháp)
gamme gamme
âm giai, một dãy các nốt nhạc xếp theo thứ tự tăng dần trong một quãng tám; dải màu có cùng đặc điểm tương tự nhau
- gam đô trưởng
- gam son thứ
- gam màu tối
- gam màu sáng
- gam màu lạnh
Các quả cân từ 1g đến 100g
Một số gam nhạc
Gam màu
-