Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Thay đổi gần đây
Trang ngẫu nhiên
Ủng hộ TNTV
Gợi ý thêm mục từ
Đăng kí quản trị viên
Hỗ trợ chi phí
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Từ cùng gốc
2
Nguồn tham khảo
Đóng mở mục lục
Khuấy
Trang
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Xem mã nguồn
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Xem mã nguồn
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Trang đặc biệt
Tải về bản in
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Từ Từ nguyên Tiếng Việt
(
Hán trung cổ
)
詿
(
quái
)
/kwea
H
/
→
(
Proto-Vietic
)
/*kweː
[1]
/
[cg1]
dùng vật dài ngoáy chất lỏng cho tan hoặc cho vẩn đục lên;
(nghĩa chuyển)
làm cho náo động lên;
(nghĩa chuyển)
hoạt động ầm ĩ làm phiền hà
khuấy
thuốc
chọc
trời
khuấy
nước
không
lấy
cũng
khuấy
cho
hôi
khuấy
động
khuấy
dư luận
khuấy
đảo
em
bé
hay
khuấy
khuấy
rối
hàng phố
khuấy
làng
khuấy
xóm
Khuấy bột
Từ cùng gốc
^
quấy
quậy
(
Tày Poọng
)
/kweː/
(
Tày Poọng
)
/kwaɛ/
(Ly Hà, Toum)
Nguồn tham khảo
^
Ferlus, M. (2007).
Lexique de racines Proto Viet-Muong (Proto Vietic Lexicon)
[Bản thảo không được công bố]. Mon-Khmer Etymological Database.
Chuyển đổi chiều rộng nội dung giới hạn