Bước tới nội dung

Sỏ

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán trung cổ) (thủ) /ɕɨuX/ sủ phần đầu của động vật đã làm thịt; (cũ) phần mũi nhọn của vật; (nghĩa chuyển) cầm đầu, đứng đầu; (cũng) sủ
    cái sỏ lợn
    sỏ pha năm, phao pha bốn
    sỏ tên
    sỏ rìu
    đầu sỏ
    sừng sỏ
Sỏ lợn quay