Xúp lê

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp) sifflet(/si.flɛ/) hoặc siffler(/si.fle/) (cũ) còi hơi nước trên tàu hỏa hoặc tàu thủy; (cũng) xíp lê
    Mười giờ tàu lại Bến thành
    Xúp lê vội thổi bộ hành lao xao

    Xúp lê một còn mong còn ước
    Xúp lê hai còn đợi còn chờ
    Xúp lê ba tàu ra khỏi bến
    Biết bao giờ cho phụng gần loan
Còi xúp lê