Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Đề xê”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Không có tóm lược sửa đổi
Nhập CSV
 
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|pháp|desserré|}} lỏng ra, tuột ra; {{cũng|[[đề]]}}
# {{w|pháp|{{rubyS|nozoom=1|desserré|/de.se.ʁe/}}[[file:LL-Q150 (fra)-WikiLucas00-desserre.wav|20px]]|}} lỏng ra, tuột ra; {{cũng|[[đề]]}}
#: [[chân]] [[ốc]] bị '''đề xê'''
#: [[chân]] [[ốc]] bị '''đề xê'''
#: [[bu lông]] '''đề xê''' [[hết]] [[ra]]
#: [[bu lông]] '''đề xê''' [[hết]] [[ra]]
# {{w|pháp|déchet|rác}} phần vật liệu thừa, mảnh vụn
# {{w|pháp|{{rubyS|nozoom=1|déchet|/de.ʃɛ/}}[[File:LL-Q150 (fra)-Poslovitch-déchet.wav|20px]]|rác}} phần vật liệu thừa, mảnh vụn
#: [[sắt]] '''đề xê'''
#: [[sắt]] '''đề xê'''
#: [[thu]] [[mua]] '''đề xê''' [[nhôm]]
#: [[thu]] [[mua]] '''đề xê''' [[nhôm]]

Bản mới nhất lúc 01:51, ngày 4 tháng 9 năm 2024

  1. (Pháp) desserré(/de.se.ʁe/) lỏng ra, tuột ra; (cũng) đề
    chân ốc bị đề xê
    bu lông đề xê hết ra
  2. (Pháp) déchet(/de.ʃɛ/) ("rác") phần vật liệu thừa, mảnh vụn
    sắt đề xê
    thu mua đề xê nhôm
    cắt không đề xê
    văng đề xê
Đề xê kim loại