Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Nằm”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
 
(Một sửa đổi ở giữa của cùng người dùng)
Dòng 1: Dòng 1:
# {{maybe|{{w|proto-vietic|/*[?]-nam/|}}}}{{cog|{{list|{{w|Chứt|/anam/|đẻ trứng}} (Arem)|{{w|Katu|/ʔanam/|ấp trứng}}|{{w|Ngeq|/kannam/|ấp trứng}}|{{w|Ta'Oi|/kaʔnam/|ấp trứng}}|{{w|Jeh|/pənam/|ấp trứng}}|{{w|Tarieng|/panam/|ấp trứng}}}}}} sinh đẻ; {{chuyển}} ngả thân mình ngang lên một vật dài và phẳng; {{chuyển}} ở tại đâu đó; {{chuyển}} ngủ; {{chuyển}} có quan hệ tình dục
# {{maybe|{{w|proto-vietic|{{ownrebuild|/*[?]-nam/}}|}}}}{{cog|{{list|{{w|Chứt|/anam/|đẻ trứng}} (Arem)|{{w|Katu|/ʔanam/|ấp trứng}}|{{w|Ngeq|/kannam/|ấp trứng}}|{{w|Ta'Oi|/kaʔnam/|ấp trứng}}|{{w|Jeh|/pənam/|ấp trứng}}|{{w|Tarieng|/panam/|ấp trứng}}}}}} sinh đẻ; {{chuyển}} ngả thân mình ngang lên một vật dài và phẳng; {{chuyển}} ở tại đâu đó; {{chuyển}} ngủ; {{chuyển}} có quan hệ tình dục
#: '''nằm''' ổ
#: '''nằm''' ổ
#: '''nằm''' bếp
#: '''nằm''' bếp
#: '''nằm''' dài trên giường
#: '''nằm''' [[dài]] [[trên]] [[giường]]
#: '''nằm''' vắt vẻo trên cây
#: '''nằm''' [[vắt]] vẻo [[trên]] [[cây]]
#: '''nằm''' trong kế hoạch
#: '''nằm''' [[trong]] kế hoạch
#: '''nằm''' ngoài dự đoán
#: '''nằm''' [[ngoài]] dự đoán
#: ngôi nhà '''nằm''' cạnh đường
#: [[ngôi]] [[nhà]] '''nằm''' [[cạnh]] [[đường]]
#: chưa tối đã đi '''nằm'''
#: chưa [[tối]] [[đã]] [[đi]] '''nằm'''
#: '''nằm''' mộng
#: '''nằm''' mộng
#: ăn '''nằm''' lang chạ
#: [[ăn]] '''nằm''' lang chạ
#: '''nằm''' với trai
#: '''nằm''' với [[trai]]
{{gal|1|Marmor in autovehiculo.jpg|Con mèo nằm dài trên mui xe}}
{{gal|1|Marmor in autovehiculo.jpg|Con mèo nằm dài trên mui xe}}
{{cogs}}
{{cogs}}

Bản mới nhất lúc 15:12, ngày 9 tháng 10 năm 2024

  1. (Proto-Vietic) /*[?]-nam/[?][?][?][?] [cg1] sinh đẻ; (nghĩa chuyển) ngả thân mình ngang lên một vật dài và phẳng; (nghĩa chuyển) ở tại đâu đó; (nghĩa chuyển) ngủ; (nghĩa chuyển) có quan hệ tình dục
    nằm
    nằm bếp
    nằm dài trên giường
    nằm vắt vẻo trên cây
    nằm trong kế hoạch
    nằm ngoài dự đoán
    ngôi nhà nằm cạnh đường
    chưa tối đã đi nằm
    nằm mộng
    ăn nằm lang chạ
    nằm với trai
Con mèo nằm dài trên mui xe

Từ cùng gốc

  1. ^
      • (Chứt) /anam/ ("đẻ trứng") (Arem)
      • (Cơ Tu) /ʔanam/ ("ấp trứng")
      • (Tà Ôi) /kannam/ ("ấp trứng") (Ngeq)
      • (Tà Ôi) /kaʔnam/ ("ấp trứng")
      • (Giẻ) /pənam/ ("ấp trứng")
      • (Triêng) /panam/ ("ấp trứng")