Bước tới nội dung

Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Rộng”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
 
(không hiển thị 3 phiên bản ở giữa của cùng người dùng)
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|Proto-Vietic|/*roːŋʔ{{ref|fer2007}}/|}}{{cog|{{list|{{w|muong|rỗng}} (Bi)|{{w|muong|/ʐoːŋ⁴/}} (Hòa Bình)|{{w|muong|/tʰoːŋ⁴⁶/}} (Sơn La)|{{w|Tho|/roːŋ⁴/}} (Cuối Chăm)|{{w|Tho|/ʐɔːŋ¹/}} (Làng Lỡ)|{{w|Chứt|/ruò̰ŋ/}} (Rục)|{{w|Pong|/ɣoːŋ/}} (Ly Hà)|{{w|Pong|/ʰloːŋ/}} (Toum)}}}} lớn, có kích thước hay khoảng cách hơn bình thường; {{chuyển}} có chiều ngang hoặc diện tích; {{chuyển}} có kiến thức, có học vấn; {{chuyển}} có lòng bao dung, hào phóng; {{chuyển}} bao quát, chứa nhiều
# {{etym|Proto-Vietic|/*roːŋʔ{{ref|fer2007}}/||entry=1}}{{cog|{{list|{{w|muong|rỗng}} (Bi)|{{w|muong|/ʐoːŋ⁴/}} (Hòa Bình)|{{w|muong|/tʰoːŋ⁴⁶/}} (Sơn La)|{{w|Tho|/roːŋ⁴/}} (Cuối Chăm)|{{w|Tho|/ʐɔːŋ¹/}} (Làng Lỡ)|{{w|Chứt|/ruò̰ŋ/}} (Rục)|{{w|Pong|/ɣoːŋ/}} (Ly Hà)|{{w|Pong|/ʰloːŋ/}} (Toum)}}}} lớn, có kích thước hay khoảng cách hơn bình thường; {{chuyển}} có chiều ngang hoặc diện tích; {{chuyển}} có kiến thức, có học vấn; {{chuyển}} có lòng bao dung, hào phóng; {{chuyển}} bao quát, chứa nhiều
#: '''rộng''' rãi
#: '''rộng''' rãi
#: [[ngày]] '''rộng''' [[tháng]] [[dài]]
#: [[ngày]] '''rộng''' [[tháng]] [[dài]]
Dòng 15: Dòng 15:
#: nói '''rộng''' [[ra]]
#: nói '''rộng''' [[ra]]
#: định nghĩa '''rộng'''
#: định nghĩa '''rộng'''
# {{w|chăm|{{rubyM|ꨆꨣꨭꩃ|/ka-ruŋ/}}|}} {{pn|tb|nb}} thả cá tạm thời vào vật chứa; {{cũng|[[rọng]]}}
# {{etym|chăm|{{rubyM|ꨆꨣꨭꩃ|karung}} {{nb|/ka-ruŋ/}}{{pron|cjm-karung.mp3}}||entry=2}} {{pn|tb|nb}} thả cá tạm thời vào vật chứa; {{cũng|[[rọng]]}}
#: '''rộng''' [[cá]]
#: '''rộng''' [[cá]]
#: đem [[cá]] [[đi]] '''rộng'''
#: đem [[cá]] [[đi]] '''rộng'''
{{cogs}}
{{cogs}}
{{refs}}
{{refs}}

Bản mới nhất lúc 23:35, ngày 7 tháng 5 năm 2025

  1. (Proto-Vietic) /*roːŋʔ [1]/ [cg1] lớn, có kích thước hay khoảng cách hơn bình thường; (nghĩa chuyển) có chiều ngang hoặc diện tích; (nghĩa chuyển) có kiến thức, có học vấn; (nghĩa chuyển) có lòng bao dung, hào phóng; (nghĩa chuyển) bao quát, chứa nhiều
    rộng rãi
    ngày rộng tháng dài
    rộng lớn
    chiều rộng
    nhà rộng năm mét
    sân rộng hai mươi mét vuông
    học rộng
    hiểu rộng
    biết rộng
    rộng lòng
    rộng lượng tha thứ
    ăn tiêu rộng
    nghĩa rộng
    nói rộng ra
    định nghĩa rộng
  2. (Chăm) ꨆꨣꨭꩃ(karung) /ka-ruŋ/ (Trung Bộ, Nam Bộ) thả cá tạm thời vào vật chứa; (cũng) rọng
    rộng
    đem đi rộng

Từ cùng gốc

  1. ^

Nguồn tham khảo

  1. ^ Ferlus, M. (2007). Lexique de racines Proto Viet-Muong (Proto Vietic Lexicon) [Bản thảo không được công bố]. Mon-Khmer Etymological Database.