Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Cốc”
Nhập CSV |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
# {{w|Proto-Mon-Khmer|/*kuk ~ *kuək/|}}{{cog|{{list|{{w|Khmer|{{rubyM|កុក|/kok/}}}}|{{w|Chrau|/kɔːʔ/}}|{{w|Stieng|/kok/}}|{{w|Bahnar|klang kok}}}}}} các loài chim thuộc họ ''Phalacrocoracidae'', thân và cổ dài, lông thường có màu đen ánh xanh lục, móng cong sắc, giỏi bắt cá | # {{w|Proto-Mon-Khmer|/*kuk ~ *kuək/|}}{{cog|{{list|{{w|Khmer|{{rubyM|កុក|/kok/}}}}|{{w|Chrau|/kɔːʔ/}}|{{w|Stieng|/kok/}}|{{w|Bahnar|klang kok}}}}}} các loài chim thuộc họ ''Phalacrocoracidae'', thân và cổ dài, lông thường có màu đen ánh xanh lục, móng cong sắc, giỏi bắt cá | ||
#: chim '''cốc''' | #: [[chim]] '''cốc''' | ||
#: '''cốc''' đế | #: '''cốc''' [[đế]] | ||
#: '''cốc''' mào | #: '''cốc''' mào | ||
#: {{br}} | #: {{br}} | ||
#: cái cò, cái vạc, cái nông | #: [[cái]] [[cò]], [[cái]] [[vạc]], [[cái]] nông | ||
#: ba con cùng béo vặt lông con nào | #: [[ba]] [[con]] [[cùng]] [[béo]] vặt [[lông]] [[con]] nào | ||
#: vặt lông con '''cốc''' cho tao | #: vặt [[lông]] [[con]] '''cốc''' [[cho]] [[tao]] | ||
#: tao nấu, tao nướng, tao xào, tao ăn | #: [[tao]] [[nấu]], [[tao]] nướng, [[tao]] [[xào]], [[tao]] [[ăn]] | ||
# {{maybe|{{w|hán cổ|{{ruby|角|giác}} {{nb|/*kroːɡ/}}|sừng}}}}{{note|Các loại đồ dùng đựng nước uống thời cổ có lẽ thường được làm từ sừng động vật.}} vật đựng chất lỏng để uống, thường không có quai, miệng rộng | # {{maybe|{{w|hán cổ|{{ruby|角|giác}} {{nb|/*kroːɡ/}}|sừng}}}}{{note|Các loại đồ dùng đựng nước uống thời cổ có lẽ thường được làm từ sừng động vật.}} vật đựng chất lỏng để uống, thường không có quai, miệng rộng | ||
#: '''cốc''' nước | #: '''cốc''' [[nước]] | ||
#: chạm '''cốc''' | #: [[chạm]] '''cốc''' | ||
#: nâng '''cốc''' chúc mừng | #: nâng '''cốc''' chúc mừng | ||
# {{xem|than cốc}} | # {{xem|than cốc}} |
Phiên bản lúc 11:05, ngày 9 tháng 4 năm 2024
- (Proto-Mon-Khmer) /*kuk ~ *kuək/ [cg1] các loài chim thuộc họ Phalacrocoracidae, thân và cổ dài, lông thường có màu đen ánh xanh lục, móng cong sắc, giỏi bắt cá
- (Hán thượng cổ)
角 /*kroːɡ/ ("sừng")[?][?] [a] vật đựng chất lỏng để uống, thường không có quai, miệng rộng - xem than cốc
Chú thích
- ^ Các loại đồ dùng đựng nước uống thời cổ có lẽ thường được làm từ sừng động vật.