Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Đề xê”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|pháp|desserré|}} lỏng ra, tuột ra; {{cũng|[[đề]]}}
# {{w|pháp|desserré|}} lỏng ra, tuột ra; {{cũng|[[đề]]}}
#: chân [[ốc]] bị '''đề xê'''
#: [[chân]] [[ốc]] bị '''đề xê'''
#: [[bu lông]] '''đề xê''' hết [[ra]]
#: [[bu lông]] '''đề xê''' [[hết]] [[ra]]
# {{w|pháp|déchet|rác}} phần vật liệu thừa, mảnh vụn
# {{w|pháp|déchet|rác}} phần vật liệu thừa, mảnh vụn
#: sắt '''đề xê'''
#: [[sắt]] '''đề xê'''
#: thu mua '''đề xê''' nhôm
#: [[thu]] [[mua]] '''đề xê''' [[nhôm]]
#: cắt không '''đề xê'''
#: [[cắt]] không '''đề xê'''
#: văng '''đề xê'''
#: [[văng]] '''đề xê'''
{{gal|1|Scrap metal 2.jpg|Đề xê kim loại}}
{{gal|1|Scrap metal 2.jpg|Đề xê kim loại}}

Phiên bản lúc 12:18, ngày 10 tháng 4 năm 2024

  1. (Pháp) desserré lỏng ra, tuột ra; (cũng) đề
    chân ốc bị đề xê
    bu lông đề xê hết ra
  2. (Pháp) déchet ("rác") phần vật liệu thừa, mảnh vụn
    sắt đề xê
    thu mua đề xê nhôm
    cắt không đề xê
    văng đề xê
Đề xê kim loại