Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Rộng”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
imported>Admin
Không có tóm lược sửa đổi
 
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|Proto-Vietic|/*roːŋʔ/}}{{cog|{{list|{{w|muong|rỗng}} (Bi)|{{w|muong|/ʐoːŋ⁴/}} (Hòa Bình)|{{w|muong|/tʰoːŋ⁴⁶/}} (Sơn La)|{{w|Tho|/roːŋ⁴/}} (Cuối Chăm)|{{w|Tho|/ʐɔːŋ¹/}} (Làng Lỡ)|{{w|Chứt|/ruò̰ŋ/}} (Rục)|{{w|Pong|/ɣoːŋ/}} (Ly Hà)|{{w|Pong|/ʰloːŋ/}} (Toum)}}}} lớn, trái nghĩa với [[chật]]
# {{w|Proto-Vietic|/*roːŋʔ/|}}{{cog|{{list|{{w|muong|rỗng}} (Bi)|{{w|muong|/ʐoːŋ⁴/}} (Hòa Bình)|{{w|muong|/tʰoːŋ⁴⁶/}} (Sơn La)|{{w|Tho|/roːŋ⁴/}} (Cuối Chăm)|{{w|Tho|/ʐɔːŋ¹/}} (Làng Lỡ)|{{w|Chứt|/ruò̰ŋ/}} (Rục)|{{w|Pong|/ɣoːŋ/}} (Ly Hà)|{{w|Pong|/ʰloːŋ/}} (Toum)}}}} lớn, có kích thước hay khoảng cách hơn bình thường; {{chuyển}} có chiều ngang hoặc diện tích; {{chuyển}} có kiến thức, có học vấn; {{chuyển}} có lòng bao dung, hào phóng; {{chuyển}} bao quát, chứa nhiều
#: '''rộng''' rãi
#: '''rộng''' rãi
#: [[ngày]] '''rộng''' tháng dài
#: [[ngày]] '''rộng''' [[tháng]] [[dài]]
#: '''rộng''' [[lớn]]
#: [[chiều]] '''rộng'''
#: [[nhà]] '''rộng''' [[năm]] [[mét]]
#: sân '''rộng''' [[hai]] [[mươi]] [[mét]] [[vuông]]
#: học '''rộng'''
#: hiểu '''rộng'''
#: [[biết]] '''rộng'''
#: '''rộng''' [[lòng]]
#: '''rộng''' lượng [[tha]] thứ
#: [[ăn]] tiêu '''rộng'''
#: nghĩa '''rộng'''
#: nói '''rộng''' [[ra]]
#: định nghĩa '''rộng'''
# {{w|chăm|{{rubyM|ꨆꨣꨭꩃ|/ka-ruŋ/}}|}} {{pn|tb|nb}} thả cá tạm thời vào vật chứa; {{cũng|[[rọng]]}}
#: '''rộng''' [[cá]]
#: đem [[cá]] [[đi]] '''rộng'''
{{cogs}}
{{cogs}}

Phiên bản lúc 00:03, ngày 12 tháng 9 năm 2024

  1. (Proto-Vietic) /*roːŋʔ/ [cg1] lớn, có kích thước hay khoảng cách hơn bình thường; (nghĩa chuyển) có chiều ngang hoặc diện tích; (nghĩa chuyển) có kiến thức, có học vấn; (nghĩa chuyển) có lòng bao dung, hào phóng; (nghĩa chuyển) bao quát, chứa nhiều
    rộng rãi
    ngày rộng tháng dài
    rộng lớn
    chiều rộng
    nhà rộng năm mét
    sân rộng hai mươi mét vuông
    học rộng
    hiểu rộng
    biết rộng
    rộng lòng
    rộng lượng tha thứ
    ăn tiêu rộng
    nghĩa rộng
    nói rộng ra
    định nghĩa rộng
  2. (Chăm) ꨆꨣꨭꩃ(/ka-ruŋ/) (Trung Bộ, Nam Bộ) thả cá tạm thời vào vật chứa; (cũng) rọng
    rộng
    đem đi rộng

Từ cùng gốc

  1. ^