Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Cuối”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|proto-Vietic|/*gɔːjʔ ~ kɔːjʔ/|}}{{cog|{{list|{{w|Tho|/kɔːj⁴/}} (Cuối Chăm)|{{w|Pong|/kɔːj/}}|{{w|Thavung|/kɔ̰̂ːj/}}}}}} phần sau cùng, phần xa nhất
# {{w|proto-Vietic|/*gɔːjʔ ~ kɔːjʔ/|}}{{cog|{{list|{{w|Tho|/kɔːj⁴/}} (Cuối Chăm)|{{w|Pong|/kɔːj/}}|{{w|Thavung|/kɔ̰̂ːj/}}}}}} phần sau cùng, phần xa nhất
#: ngồi cuối lớp
#: [[ngồi]] '''cuối''' lớp
#: nơi cuối con đường
#: nơi '''cuối''' [[con]] [[đường]]
#: đầu mày cuối mắt
#: đầu [[mày]] '''cuối''' [[mắt]]
#: cùng trời cuối đất
#: [[cùng]] [[trời]] '''cuối''' [[đất]]
#: cuối sách
#: '''cuối''' sách
#: lợn đầu cau cuối
#: [[lợn]] đầu [[cau]] '''cuối'''
#: cuối cùng
#: '''cuối''' [[cùng]]
#: cuối tuần
#: '''cuối''' tuần
#: cuối ngày
#: '''cuối''' [[ngày]]
#: cuối buổi chợ
#: '''cuối''' buổi [[chợ]]
#: hoa quả cuối mùa
#: hoa quả '''cuối''' [[mùa]]
#: tập cuối
#: tập '''cuối'''
{{cogs}}
{{cogs}}

Phiên bản lúc 20:40, ngày 28 tháng 9 năm 2024

  1. (Proto-Vietic) /*gɔːjʔ ~ kɔːjʔ/ [cg1] phần sau cùng, phần xa nhất
    ngồi cuối lớp
    nơi cuối con đường
    đầu mày cuối mắt
    cùng trời cuối đất
    cuối sách
    lợn đầu cau cuối
    cuối cùng
    cuối tuần
    cuối ngày
    cuối buổi chợ
    hoa quả cuối mùa
    tập cuối

Từ cùng gốc

  1. ^