Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Lùa”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
 
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|proto-mon-khmer|/*lur ~ *luur ~ *luər/|đẩy vào}}{{cog|{{list|{{w|Bahnar|/kluːr/}}|{{w|Pacoh|clour}}|{{w|Semai|salur}}|{{w|Halang|lùă}}|{{w|Khasi|lur}}|{{w|Khasi|phalor|cổng lùa}}}}}} đẩy vào chỗ hẹp; {{chuyển}} dồn, đuổi về một hướng hoặc vào chỗ hẹp; {{chuyển}} luồn qua chỗ trống hẹp; {{chuyển}} dùng dụng cụ có lỗ hoặc khe nhỏ
# {{w|proto-mon-khmer|/*lur{{ref|sho2006}} ~ *luur{{ref|sho2006}} ~ *luər{{ref|sho2006}}/|đẩy vào}}{{cog|{{list|{{w|Bahnar|/kluːr/}}|{{w|Pacoh|clour}}|{{w|Semai|salur}}|{{w|Halang|lùă}}|{{w|Khasi|lur}}|{{w|Khasi|phalor|cổng lùa}}}}}} đẩy vào chỗ hẹp; {{chuyển}} dồn, đuổi về một hướng hoặc vào chỗ hẹp; {{chuyển}} luồn qua chỗ trống hẹp; {{chuyển}} dùng dụng cụ có lỗ hoặc khe nhỏ
#: [[cửa]] '''lùa'''
#: [[cửa]] '''lùa'''
#: '''lùa''' [[hết]] [[bát]] [[cơm]]
#: '''lùa''' [[hết]] [[bát]] [[cơm]]
Dòng 9: Dòng 9:
{{gal|1|Winning run - 2 Mendocino County Fair & Apple Show.jpg|Chó lùa đàn cừu}}
{{gal|1|Winning run - 2 Mendocino County Fair & Apple Show.jpg|Chó lùa đàn cừu}}
{{cogs}}
{{cogs}}
{{refs}}

Bản mới nhất lúc 13:44, ngày 18 tháng 10 năm 2024

  1. (Proto-Mon-Khmer) /*lur [1] ~ *luur [1] ~ *luər [1]/ ("đẩy vào") [cg1] đẩy vào chỗ hẹp; (nghĩa chuyển) dồn, đuổi về một hướng hoặc vào chỗ hẹp; (nghĩa chuyển) luồn qua chỗ trống hẹp; (nghĩa chuyển) dùng dụng cụ có lỗ hoặc khe nhỏ
    cửa lùa
    lùa hết bát cơm
    lùa
    lùa về chuồng
    gió lùa qua khe cửa
    bàn lùa
    chiêm lùa mùa cuốc
Chó lùa đàn cừu

Từ cùng gốc

  1. ^

Nguồn tham khảo

  1. ^ a b c Shorto, H. L. (2006). A Mon-Khmer comparative dictionary (P. Sidwell, Ed.). Pacific Linguistics. Australia. PDF