Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Nằm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 22:42, ngày 8 tháng 4 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
|
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Proto-Vietic
)
/*[?]-nam/
[?]
[?]
[cg1]
sinh đẻ;
(nghĩa chuyển)
ngả thân mình ngang lên một vật dài và phẳng;
(nghĩa chuyển)
ở tại đâu đó;
(nghĩa chuyển)
ngủ;
(nghĩa chuyển)
có quan hệ tình dục
nằm
ổ
nằm
bếp
nằm
dài
trên
giường
nằm
vắt
vẻo
trên
cây
nằm
trong
kế hoạch
nằm
ngoài
dự đoán
ngôi
nhà
nằm
cạnh
đường
chưa
tối
đã
đi
nằm
nằm
mộng
ăn
nằm
lang chạ
nằm
với
trai
Con mèo nằm dài trên mui xe
Từ cùng gốc
^
(
Chứt
)
/anam/
("đẻ trứng")
(Arem)
(
Cơ Tu
)
/ʔanam/
("ấp trứng")
(
Tà Ôi
)
/kannam/
("ấp trứng")
(Ngeq)
(
Tà Ôi
)
/kaʔnam/
("ấp trứng")
(
Giẻ
)
/pənam/
("ấp trứng")
(
Triêng
)
/panam/
("ấp trứng")