1. (Pháp) desserré lỏng ra, tuột ra; (cũng) đề
    chân ốc bị đề xê
    bu lông đề xê hết ra
  2. (Pháp) déchet ("rác") phần vật liệu thừa, mảnh vụn
    sắt đề xê
    thu mua đề xê nhôm
    cắt không đề xê
    văng đề xê
Đề xê kim loại