Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Cúng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Hán
)
供
(
cung
)
dâng lễ vật lên thần thánh hoặc người đã chết; đóng góp tiền của, lễ vật cho một tổ chức tôn giáo;
(nghĩa chuyển)
bỏ tiền vào những việc không hay, không tốt
cúng
rằm
nấu
cơm
cúng
cúng
bái
cúng
ruộng
cho
chùa
cúng
dường
cúng
mấy
mẫu
đất
cúng
tiền
vào
sòng
bạc
cúng
hết
cho
bia
rượu
Mâm cơm cúng tết