Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Lùa
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Proto-Mon-Khmer
)
/*lur
[1]
~ *luur
[1]
~ *luər
[1]
/
("đẩy vào")
[cg1]
đẩy vào chỗ hẹp;
(nghĩa chuyển)
dồn, đuổi về một hướng hoặc vào chỗ hẹp;
(nghĩa chuyển)
luồn qua chỗ trống hẹp;
(nghĩa chuyển)
dùng dụng cụ có lỗ hoặc khe nhỏ
cửa
lùa
lùa
hết
bát
cơm
lùa
gà
lùa
bò
về
chuồng
gió
lùa
qua
khe
cửa
bàn
lùa
chiêm
lùa
mùa
cuốc
Chó lùa đàn cừu
Từ cùng gốc
^
(
Ba Na
)
/kluːr/
(
Pa Kô
)
clour
(Semai)
salur
(
Hà Lăng
)
lùă
(
Khasi
)
lur
(
Khasi
)
phalor
("cổng lùa")
Nguồn tham khảo
^
a
b
c
Shorto, H. L. (2006).
A Mon-Khmer comparative dictionary
(P. Sidwell, Ed.). Pacific Linguistics. Australia.
PDF