Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Mò
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Hán
)
摸
(
mô
)
dùng tay để sờ và cảm nhận; tìm kiếm bằng tay
mò
cua
bắt
ốc
mò
mẫm
lần
mò
Đi mò cá dưới suối