Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Những
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Hán trung cổ
)
仍
(
nhưng
)
/ȵɨŋ/
("nhiều")
số lượng nhiều, không xác định; từ dùng để nhấn mạnh số lượng nhiều;
(cũ)
chỉ là, chỉ có, chỉ, luôn luôn;
(cũng)
dững
những
người
đó
những
vì
sao
những
ngày
đẹp
trời
ăn
những
năm
bát
cơm
tốn
những
ba
triệu
đoạn
đường
đầy
những
ổ
voi
ổ
gà
chẳng
những
những
mong
những
tưởng